Stt |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
Quy cách |
Đơn vị tính |
Đơn giá hiện hành |
Ghi chú |
1 |
Giá dịch vụ sử dụng cầu bến đối với tàu thuyền hoạt động vận tải nội địa |
|
|
|
|
|
Tàu thuyền neo đậu tại cầu, bến |
Tàu |
VNĐ/GT/giờ |
15 |
|
|
Tàu thuyền được lệnh rời cảng mà vẫn chiếm cầu, bến |
15 |
|
|
Cập mạn với tàu thuyền khác ở cầu, bến |
7,5 |
|
2 |
Giá dịch vụ sử dụng cầu bến đối với tàu thuyền, hàng hóa, hành khách hoạt động vận tải quốc tế |
|
|
|
|
2.1 |
Đối với tàu thuyền |
|
|
|
|
|
Tàu thuyền neo đậu tại cầu, bến |
Tàu |
USD/GT/giờ |
0,0031 |
|
|
Tàu thuyền được lệnh rời cảng mà vẫn chiếm cầu, bến |
0,006 |
|
|
Cập mạn với tàu thuyền khác ở cầu, bến |
0,0015 |
|
2.2 |
Đối với hàng hóa, hành khách thông qua cầu, bến |
|
|
|
|
|
Hàng hóa |
Hàng hóa |
USD/tấn |
0,18 |
|
|
Hành khách trên tàu du lịch quốc tế thông qua cầu, bến |
|
|
|
|
|
+ Lượt vào |
Hành khách |
USD/người |
3,5 |
Không áp dụng đối với trẻ em dưới 12 tuổi |
|
+ Lượt ra |
3,5 |
Không áp dụng đối với trẻ em dưới 12 tuổi |
3 |
Giá dịch vụ buộc, mở dây đối với tàu thuyền |
|
|
|
|
3.1 |
Đối với tàu thuyền chạy chặng nội địa |
|
|
|
Không thu phí đv sà lan chạy chặng nội địa |
|
+) GT ≤ 500 |
Tàu |
VNĐ/lần |
100.000 |
|
|
+) 500 < GT ≤ 1.000 |
150.000 |
|
|
+) 1.000 < GT ≤ 4.000 |
300.000 |
|
|
+) 4.000 < GT ≤ 10.000 |
450.000 |
|
|
+) 10.000 < GT ≤ 15.000 |
550.000 |
|
|
+) 15.000 < GT ≤ 20.000 |
650.000 |
|
|
+) GT> 20.000 |
750.000 |
|
3.2 |
Đối với tàu thuyền chạy chặng quốc tế |
|
|
|
|
|
+) GT ≤ 500 |
Tàu |
USD/lần |
30 |
|
|
+) 500 < GT ≤ 1.000 |
40 |
|
|
+) 1.000 < GT ≤ 4.000 |
70 |
|
|
+) 4.000 < GT ≤ 10.000 |
90 |
|
|
+) 10.000 < GT ≤ 15.000 |
120 |
|
|
+) 15.000 < GT ≤ 20.000 |
160 |
|
|
+) GT> 20.000 |
200 |
|
4 |
Phí đổ rác thông thường đối với tàu thuyền |
|
|
|
|
|
Tàu thuyền chạy chặng nội địa |
Tàu |
VNĐ/lần |
600.000 |
Không quá 1m³ |
|
Tàu thuyền chạy chặng quốc tế |
Tàu |
USD/lần |
40 |
Không quá 1m³ |
5 |
Đơn giá nước ngọt |
|
|
|
|
|
Đối với khách hàng đang sử dụng dịch vụ tại kho/bãi/nhà xưởng /văn phòng cảng hoặc nhà cung cấp đang cung cấp dịch vụ tại kho /bãi/nhà xưởng/văn phòng cảng |
Tàu |
VNĐ/m³ |
30.000 |
|
|
Đối với tàu thuyền chạy chặng nội địa |
Tàu |
VNĐ/m³ |
38.000 |
|
|
Đối với tàu thuyền chạy chặng quốc tế |
Tàu |
USD/m³ |
3,80 |
|
6 |
Dịch vụ xếp dỡ |
|
|
|
|
6.1 |
Phân bón đóng bao |
|
|
|
|
|
Vận chuyển từ kho trong KCN Phú Mỹ I tới cảng và xếp xuống phương tiện thủy bằng băng tải |
Hàng hóa đóng bao loại 50kg/
bao
|
VNĐ/tấn |
85.000 |
|
|
Vận chuyển từ kho trong KCN Phú Mỹ I tới cảng và xếp xuống phương tiện thủy bằng cẩu bờ |
105.000 |
|
6.2 |
Nông sản, phân bón rời |
|
|
|
|
|
Dỡ hàng từ tàu - xe/sà lan trực tiếp |
Hàng rời |
VNĐ/tấn |
70.000 |
|
|
Dỡ hàng từ tàu - kho - xe |
100.000 |
|
|
Dỡ hàng từ tàu - kho - sà lan |
125.000 |
|
|
Bốc xếp hàng nông sản xá từ xe - phương tiện thủy dùng băng tải |
42.000 |
|
6.3 |
Than |
|
|
|
|
|
Dỡ hàng xá từ tàu - xe/sà lan dùng cẩu tàu |
Hàng rời |
VNĐ/tấn |
40.000 |
|
|
Dỡ hàng xá từ tàu - xe/sà lan hoặc ngược lại dùng cẩu bờ |
65.000 |
|
6.4 |
Thiết bị và thiết bị tháp gió (hàng thông thường, KL< 10 Tấn/kiện và chiều dài < 10m/kiện) |
|
|
|
|
|
Dỡ hàng tàu - xe hoặc bốc xếp xe - tàu dùng cẩu tàu |
Hàng rời |
VNĐ/tấn |
95.000 |
|
|
Dỡ hàng tàu - xe hoặc bốc xếp xe - tàu dùng cẩu bờ |
139.000 |
|
6.5 |
Tôn cuộn |
|
|
|
|
|
Dỡ hàng tàu - xe hoặc bốc xếp xe - tàu dùng cẩu tàu |
Hàng rời |
VNĐ/tấn |
60.000 |
Gồm xe nâng |
|
Dỡ hàng tàu - xe hoặc bốc xếp xe - tàu dùng cẩu bờ |
80.000 |
Gồm xe nâng |
6.6 |
Phôi thép, thép thành phẩm, thép ống, thép tấm, sắt vụn (Loại thường: đường kính <1m và/hoặc chiều dài ≤12m) |
|
|
|
|
|
Dỡ hàng tàu - xe hoặc bốc xếp xe - tàu dùng cẩu tàu |
Hàng rời |
VNĐ/tấn |
59.000 |
|
|
Dỡ hàng tàu - xe hoặc bốc xếp xe - tàu dùng cẩu bờ |
78.000 |
|
6.7 |
Sắt vụn (hàng qua cảng) |
Hàng rời |
VNĐ/tấn |
35.000 |
|
7 |
Dịch vụ cho thuê kho/bãi ngắn hạn |
|
|
|
|
7.1 |
Lưu bãi |
|
|
|
|
|
- Than |
Hàng rời |
VNĐ/tấn/ngày |
3.000 |
|
|
- Các loại hàng đóng bao |
Hàng bao |
10.000 |
|
|
- Hàng sắt thép các loại |
Hàng rời |
5.000 |
|
|
- Hàng máy móc thiết bị |
Hàng rời |
VNĐ/m3/ngày |
5.000 |
|
7.2 |
Lưu kho |
|
|
|
|
|
- Nông sản |
|
|
|
|
|
07 - 45 ngày kể từ ngày dỡ hàng xong từ tàu |
Hàng rời |
VNĐ/tấn/ngày |
Miễn phí |
|
|
Từ các ngày tiếp theo |
20.000 |
|
|
- Các loại hàng đóng bao |
Hàng bao |
VNĐ/tấn/ngày |
15.000 |
|
|
- Hàng sắt thép các loại |
Hàng rời |
VNĐ/tấn/ngày |
10.000 |
|
|
- Hàng máy móc thiết bị |
Hàng rời |
VNĐ/m3/ngày |
10.000 |
|